ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT MẪU XE SUZUKI BLIND VAN 2022

Bạn đang tìm 1 mẫu xe chở hàng nhỏ gọn, chạy được giờ cấm, thương hiệu uy tín. Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Đánh giá xe tải van Suzuki 2022.

Suzuki Blind Van 2022 hay còn gọi Su cóc là mẫu xe 2 người chở hàng được đóng trên nền Suzuki Carry.

Suzuki Blind Van có chạy được giờ cấm thành phố HCM? Dạ mẫu xe này chạy được 24/7 vì vậy không bị cấm giờ.

Chế độ bảo hành xe Suzuki Blind Van? Xe Blind Van được Suzuki bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước. Ngoài ra, địa điểm bảo hành là toàn quốc, các đại lý được Suzuki ủy quyền.

Giá xe tải van Suzuki: 293.300.000 VNĐ

Khuyến mãi Suzuki Blind Van tháng 9/2022: Giảm 20 triệu, tặng voucher

 


ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT

Suzuki Van thiết kế form dáng vuông vóc, xe đã hơn 26 năm chưa đổi mẫu. Vì vậy khó để mà bị lỗi thời.

Với thiết kế lâu năm như vậy, chúng ta đã quá quen thuộc với mẫu xe này.

den xe suzuki tai van

 

Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là: 3290 x 1395 x 1780 mm. Xe phù hợp đi đường hẻm ở TPHCM.

Bán kính vòng quay đạt 4.1 m. Đánh giá xe tải van Suzuki quay đầu xe cực kỳ dễ.

 

xe tai van suzuki blind van

 

Độ bền của khung xe cũng rất bền theo thời gian bởi được sơn bằng phương pháp điện ly nhằm hạn chế tối đa tình trang rỉ sét.

 

thùng xe tai van suzuki

 

Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.

 

đánh giá nội thất xe tai van suzuki blind van

 

Khoang cabin của xe tải Suzuki Carry Blind Van cũng có thiết kế tương đồng với dòng Carry Truck

Xe có một số tính năng giải trí như: đài AM/FM, MP3, WAMA, AAC, FLAC, WAV, cổng kết nối USB, AUX.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI BLIND VAN

LOẠI XE   BLINDVAN
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (mm)  
Chiều dài tổng thể 3.290
Chiều rộng tổng thể 1.395
Chiều cao tồng thể 1.780
Chiều dài khoang chỏ hàng 1.700
Chiều rộng khoang chở hàng 1.270
Chiều cao khoang chò hàng 1.190
Vệt bánh trước/ sau 1.205/ 1.200
Chiều dài cơ sở 1.840
Khoảng sáng gầm xe 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 4,1
KHỐI LƯỢNG (Kg)
Khối lượng toàn bộ 1.450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngổl 02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ F10A
Loại dộng cơ Xăng 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm^) 970
Đường kính X hành trình piston (mm) 65,5×72,0
Công suất cực dại (kw/rpm) 31/5.500
Mố-men xoắn cực dại (Nm/rpm) 68/3.000
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Động cd dạt chuẩn khi thải EURO 4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 5 số tớl, 1 số lùi
  1 3,579
  2 2,094
Tỷ số truyền số 3 1,530
4 1,000
  5 0,855
  Số lủi 3,727
Tỳ số truyền cẩu sau 5,125
KHUNG XE
Hệ thống lál Thanh – Bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhíp lá
Hệ thống phanh trước/ sau Đĩa/Tang trống
Lốp 5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 32
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio AV252B (Radio/Mp3/USB/AUX/TF)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.