SUPER CARRY PRO HOÀN TOÀN MỚI – CHUYÊN CHỞ NHIỀU HƠN

Khi áp lực công việc nhiều lên, là lúc bạn cần một cộng sự thật bền bỉ ở bên cạnh. Với hơn 40 năm kinh nghiệm sản xuất xe tải nhẹ chuyên chở trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Super Carry Pro hoàn toàn mới sẵn sàng để phục vụ cho công việc của bạn.

hàng hóa

THÙNG XE KÍCH THƯỚC LỚN

Kích thước thùng xe lớn mang đến không gian hành lý rộng rãi hơn. Nếu một ngày bạn cần chở thiết bị, máy móc, vật liệu hay là một mẻ cá lớn, bạn yên tâm sẽ có rất nhiều chỗ để mọi thứ bạn cần.

TẢI TRỌNG SIÊU LỚN

Một trong những thông số quan trọng của các loại xe tải là khả năng chở được bao nhiêu. Super Carry Pro hoàn toàn mới có thể vận chuyển khối lượng lớn mà vẫn duy trì khả năng phân phối trọng lượng hoàn hảo.

THÙNG XE THẤP

Thùng xe chỉ cao 750mm, giúp công việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.

CỬA MỞ 3 PHÍA

Giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn trong một không gian nhỏ hẹp.

22 MÓC CÀI

Với 22 móc cài và dây ràng, có thể cố định nhiều loại hàng hóa khác nhau

thoải mái

ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ

Sau một ngày làm việc vất vả, còn gì bằng việc tận hưởng không khí mát mẻ trên đường về nhà.

CHỨC NĂNG TRƯỢT GHẾ

Ghế tài xế có thể điều chỉnh độ trượt trong khoảng 105mm, vì thế bạn có thể chọn được tư thế ngồi lái thoải mái nhất.

TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN:

Khi phải chở nhiều hàng hóa, tay lái trợ lực điện sẽ giúp giảm bớt sự nặng nhọc trong công việc. Thiết bị trợ lực điện điều chỉnh mức độ hỗ trợ dựa trên tốc độ của xe, cho cảm giác lái trực quan và dễ dàng hơn.

CẦN CHUYỂN SỐ TRÊN TÁP LÔ

Cần chuyển số được bố trí ở khu vực táp lô tạo không gian để chân rộng rãi hơn giúp bạn dễ dàng di chuyển qua lại bên trong cabin mà không cần ra khỏi xe

VỊ TRÍ GHẾ NGỒI THOẢI MÁI

Khoảng cách giữa các ghế ngồi được gia tăng thêm 89mm đồng thời khoảng sáng đầu cũng được tăng thêm 12mm.

bền bỉ

HỆ THỐNG TREO

  • Hệ thống treo trước theo kiểu thanh chống McPherson, mang đến hiệu suất tốt nhưng vẫn giữ độ dẻo dai.
  • Hệ thống treo sau theo kiểu trục cố định và nhíp lá đủ mạnh mẽ để Super Carry Pro có thể tải khối lượng hàng hóa lớn.

BẢO VỆ CHỐNG GỈ SÉT

Đôi khi, làm việc chăm chỉ không tránh khỏi bị bẩn. Nhờ các biện pháp chống gỉ và ăn mòn, chẳng hạn như sàn thùng được làm bằng thép tấm mạ kẽm và sơn lót và hàn kín gầm xe, Super Carry Pro hoàn toàn mới đã sẵn sàng để làm việc trong môi trường khắc nghiệt nhất.

TRỤC CƠ SỞ NGẮN

Trục cơ sở ngắn tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trên các điều kiện đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.

CẢN TRƯỚC

Cản trước được thiết kế cách mặt đất 353mm để giảm thiểu rủi ro hư hỏng khi lái xe trên đường gồ ghề.

CỔ HÚT GIÓ

Cổ hút gió được đặt ở vị trí cao, ngay dưới thùng hàng, cho phép xe di chuyển qua mực nước cao tới 30cm.

hiệu suất

ĐỘNG CƠ 1,5 L

Động cơ dung tích 1,5 lít nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cho công suất và mô men xoắn lớn, lý tưởng cho việc tải nặng.

BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU

Nhờ chiều dài cơ sở ngắn nên bán kính vòng quay tối thiểu của xe Super Carry Pro chỉ là 4,4 mét, cho phép bạn dễ dàng xoay trở trong một không gian hẹp.

HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG

Hệ thống báo động và chìa khóa mã hóa điện tử sẽ bảo vệ xe Super Carry Pro khỏi bị trộm cắp.

Suzuki Super Carry Pro

màu xe

MÀU TRẮNG

MÀU BẠC

MÀU ĐEN

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể  mm 4.195
Chiều rộng tổng thể  mm 1.765
Chiều cao tổng thể  mm 1.910
Chiều dài cơ sở  mm 2.205
Vệt bánh xe  Trước  mm 1.465
 Sau  mm  1.460
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất)  mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng  mm 1.660
Chiều cao thùng  mm 355
Khoảng sáng gầm xe  mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu  m 4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái  Bánh răng – Thanh răng
Phanh Trước  Đĩa thông gió
Sau  Tang trống
Hệ thống treo Trước  Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau  Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe  165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe   165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng   165 R13 + mâm sắt
TẢI TRỌNG
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg  1.070
Khối lượng toàn bộ kg  2.010
ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén 10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại N•m / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h  140
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 5 MT
Tỷ số truyền  Số 1 3.580
 Số 2 2.095
 Số 3 1.531
 Số 4 1.000
 Số 5 0.855
 Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cuối 4.875
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn   Trước
  Sau
Thanh ray
Móc treo  Cửa sau (phía trên) x 2
 Cửa sau (phía dưới) x 2
 Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
 Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
 Cản cùng màu thân xe
TẦM NHÌN
Đèn pha   Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa   Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài   Điều chỉnh cơ
NỘI THẤT
NỘI THẤT
Đèn cabin  Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng  Phía tài xế
 Phía ghế phụ
Tay nắm  Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly  Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V  Bảng điều khiển x 1
Cổng USB
Hộc đựng đồ  Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
 Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu   Nhựa PP
Trợ lực
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp   Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa   Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh   Ăng ten
  Loa x 2
  Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước  Chức năng trượt
Tựa đầu  Phía tài xế
 Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn   Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái
Cảnh báo chống trộm