Suzuki swift 2021 giá lăn bánh – Giá xe swift 2021 cập nhật mới nhất và đánh giá chi tiết kèm hình ảnh thực tế.
Theo dõi Fanpage Suzuki: Giá xe suzuki swift 2021



Giá xe Suzuki Swift GLX 2021 niêm yết: 549.900.000 VNĐ
Bảng giá chi tiết xe Suzuki Swift 2021 Lăn Bánh Hồ Chí Minh:
Bảng giá chi tiết xe Suzuki Swift 2021 Lăn Tỉnh:
Khuyến Mãi Từ Đại Lý Quý Khách vui lòng Liên Hệ để nhận giá TỐT
Suzuki Swift 2021: Giá Lăn Bánh
Mục lục
SUZUKI SWIFT 2021 CÓ MẤY MÀU
Tại thị trường Việt Nam: Suzuki Swift được nhập về những màu có sẵn như sau:

Suzuki Swift 2021 Màu Đen

Suzuki Swift Màu Bạc

Suzuki Swift Màu trắng

Suzuki Swift Màu Đỏ

Suzuki Swift Màu Xám
SUZUKI SWIFT 2021 MÀU VÀNG



SUZUKI SWIFT MÀU VÀNG SPORT CÁ TÍNH VÀ NĂNG ĐỘNG – RẤT PHONG CÁCH
Giá lăn bánh suzuki swift GLX 2021
XEM SẢN PHẨM SUZUKI SWIFT: 
Hình Ảnh Chi Tiết & Thực Tế Mẫu Suzuki Swift 2021 Tại Showroom Suzuki Việt Long. Đánh Giá Suzuki Swift.
SWIFT MÀU ĐỎ & MÀU TRẮNG






CÁC CHI TIẾT SUZUKI SWIFT 2021
NGOẠI THẤT

Đèn Pha & Đèn Sương Mù

Lưới Tản Nhiệt

Gương Chiếu Hậu

Tay Nắm Cửa Trước

Tay Nắm Cửa Sau

Hộc Đổ Xăng

Đèn Hậu

Logo Swift

Mâm Xe
NỘI THẤT


Nút vô lăng tích hợp bên trái

Nút Vô Lăng Tích Hợp Bên Phải

Đồng Hồ Taplo

Nút Điều Chỉnh Điều Hòa

Nút Điều Chỉnh Kính

Màn Hình

Hộc Đựng Chai Nước

Đèn Trần

Cổng Sạc, USB

Cần Số

Thắng Tay
SUZUKI SWIFT Sport 2021



Thông số kỹ thuật Suzuki Swift 2021
Tên xe | Suzuki Swift 2021 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 3.845 x 1.735 x 1.495 mm |
Không tải/toàn tải | 920/1.365 kg |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Động cơ | Xăng 1.2L, 4 xy lanh, 16 van |
Dung tích công tác | 1.197cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình xăng | 37 lít |
Công suất cực đại | 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 113 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 6.58L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 4.4L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.19L/100km |