Cập nhật Suzuki XL7 giá lăn bánh mới nhất và khuyến mãi Suzuki tháng 08/2022.
Giá xe Suzuki XL7 bản tiêu chuẩn: 599,9 triệu.
Giá xe XL7 2022 bản Sport Limited: 639,9 triệu.
Giá Suzuki XL7 bản ghế da: 609,9 triệu.
Khuyến mãi tháng 08.
Tặng 1 năm bảo hiểm thân xe trị giá tương đương 10 triệu đồng.
Giá lăn bánh Suzuki XL7 ước tính chưa trừ khuyến mãi.
BẢNG GIÁ XE SUZUKI XL7 THÁNG 08/2022 (triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Suzuki XL7 tiêu chuẩn | 599,9 | 695 | 680 | 660 |
Suzuki XL7 (ghế da) | 609,9 | 705 | 690 | 670 |
Suzuki XL7 Sport Limited | 639,9 | 740 | 725 | 705 |


Suzuki XL7 2022 thế hệ hoàn toàn mới là sự kết hợp giữa khả năng vận hành vượt trội, ngoại hình cá tính và khoang nội thất tiện nghi. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam với duy nhất một phiên bản số tự động 4 cấp. Mã hiệu XL7 GLX 4AT.
Suzuki XL7 đang được bán ra tại thị trường Việt Nam với 06 màu ngoại thất: cam, khaki, đỏ rượu, xám, trắng, đen.
Từ ngày 15/3/2021, Việt Nam Suzuki quyết định tăng thời hạn bảo hành động cơ và hộp số cho Suzuki XL7 lên thành 05 năm hoặc 150.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Mặc dù dựa trên thiết kế của người anh em Ertiga nhưng ngoại thất của XL7 hướng tới phong cách mạnh mẽ cơ bắp hơn.
Suzuki XL7 thoát khỏi dáng vẻ mềm yếu của một chiếc xe MPV để đến gần hơn một chiếc SUV/Crossover thực thụ.
Thông số kỹ thuật xe Suzuki XL7 2022
Thông số | Suzuki XL7 | ||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.450 x 1.775 x 1.710 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | ||
Khoảng cách bánh xe trước (mm) | 1.515 | ||
Khoảng cách bánh xe sau (mm) | 1.530 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Dung tích bình xăng (L) | 45 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.175 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 153 – 550 | ||
Động cơ | K15B | ||
Dung tích động cơ (cm3) | 1.462 | ||
Số xy-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Đường kính xy-lanh x khoảng chạy piston (mm) | 74 x 85 | ||
Tỷ số nén | 10.5 | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 77 @ 6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4.400 | ||
Hộp số | 4AT | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống | ||
Mâm xe | Hợp kim 5 chấu kép 16 inch | ||
Lốp xe | 195/60R16 | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.39 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.99 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.47 |