
Bản tiêu chuẩn
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) | |
Suzuki XL7 Bản Tiêu Chuẩn | 599.900.000 | Chi tiết > Đăng ký lái thử > |
Suzuki XL7 2022 giá lăn bánh bản tiêu chuẩn (tạm tính) |
||
Khoản phí | Giá lăn bánh TPHCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
Giá xe Suzuki XL7 bản tiêu chuẩn | 599.900.000 | 599.900.000 |
Thuế trước bạ (10%) tạm tính | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Bảo hiểm TNDS + người ngồi xe | 943.400 | 943.400 |
Phí đường bộ 1 năm (cá nhân) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng | 681.643.400 | 662.643.400 |
Bản ghế da
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) | |
Suzuki XL7 Bản Ghế Da | 609.900.000 | Chi tiết > Đăng ký lái thử > |
Suzuki XL7 2022 giá lăn bánh bản ghế da (tạm tính) |
||
Khoản phí | Giá lăn bánh TPHCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
Giá xe Suzuki XL7 bản ghế da | 609.900.000 | 609.900.000 |
Thuế trước bạ (10%) tạm tính | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Bảo hiểm TNDS + người ngồi xe | 943.400 | 943.400 |
Phí đường bộ 1 năm (cá nhân) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng | 691.643.400 | 672.643.400 |
Bản đặc biệt
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) | |
Suzuki XL7 Bản Đặc Biệt – Sport Limited | 639.900.000 | Chi tiết > Đăng ký lái thử > |
Suzuki XL7 Sport Limited 2022 giá lăn bánh (tạm tính) |
||
Khoản phí | Giá lăn bánh TPHCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
Giá xe Suzuki XL7 Sport Limited | 639.900.000 | 639.900.000 |
Thuế trước bạ (10%) tạm tính | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Lệ phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Bảo hiểm TNDS + người ngồi xe | 943.400 | 943.400 |
Phí đường bộ 1 năm (cá nhân) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng | 721.643.400 | 702.643.400 |
Giá xe chưa trừ khuyến mãi