Thông số kỹ thuật xe Suzuki Jimny 2024

Suzuki Jimny 2024 là mẫu SUV mini 2 cửa, 4 chỗ ngồi, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Chiếc xe này nổi tiếng với khả năng off-road ấn tượng, thiết kế nhỏ gọn, cá tính và mức giá hợp lý. Phiên bản mới nhất được ra mắt tại Việt Nam vào năm 2023 với thông số kỹ thuật của xe Suzuki Jimny được nâng cấp về ngoại thất và nội thất.

Thông số kỹ thuật xe Suzuki Jimny 2024 chi tiết

Khám phá chi tiết các thông số kỹ thuật xe Suzuki Jimny

Thông số kỹ thuật kích thước Suzuki Jimny

  • Kích thước tổng thể: 3.480 mm D x 1.645 mm R x 1.725 mm C
  • Chiều dài cơ sở: 2250 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 210 mm
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.9 m

Trang bị ngoại thất

  • Cụm đèn trước LED
  • Lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
  • Cánh cửa sau mở ngang
  • Mâm xe hợp kim 15 inch
  • Góc tới/vượt đỉnh dốc/thoát: 37/28/49 độ

Màu sắc

  • 1 tông màu: Trắng, bạc, đen, xám, trắng ngọc trai, xanh rêu
  • 2 tông màu: Xanh-đen, vàng-đen, ngà-đen

Trang bị nội thất

  • Ghế bọc nỉ
  • Vô lăng tích hợp nút điều khiển âm thanh
  • Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 7 inch
  • Điều hòa tự động
  • Kính cửa chỉnh điện

Trọng lượng

  • Trọng lượng không tải: 1.105 kg
  • Số chỗ ngồi: 4 người

Thông số kỹ thuật động cơ Suzuki Jimny

  • Loại: K15B Xăng 1.5L, DOHC, VVT
  • Công suất cực đại: 101 mã lực tại 6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 130 Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động 4 cấp
  • Hệ dẫn động: Dẫn động bốn bánh 4×4 (2 cầu)

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIB PRO với chế độ cầu chậm

Hệ thống treo

  • Trước: Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng
  • Sau: Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn

Phanh

  • Trước: Phanh đĩa với chức năng phanh hạn chế trượt bánh
  • Sau: Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh

Thông số kỹ thuật lốp xe Suzuki Jimny

  • Kích thước: 195/80R15

Dưới đây là giải thích chi tiết về thông số kỹ thuật lốp xe:

  • 195: Chiều rộng lốp tính bằng đơn vị milimet (mm). Trong trường hợp này, lốp xe rộng 195 mm.
  • 80: Tỷ lệ phần trăm chiều cao của thành lốp so với chiều rộng. Lốp xe có tỷ lệ 80% có nghĩa là thành lốp cao 80% so với chiều rộng 195 mm.
  • R: Viết tắt của “Radial”, chỉ kiểu cấu tạo của lốp.
  • 15: Đường kính vành lốp tính bằng đơn vị inch. Lốp xe này có vành 15 inch.

Tiện nghi

  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Camera lùi

An toàn

  • Kiểm soát hành trình/Cruise Control (CC)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
  • Kiểm soát độ bám đường (TCS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
  • Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi
  • 2 túi khí

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Suzuki Jimny
Mức tiêu hao nhiên liệu Suzuki Jimny
  • Nội thị: 7.52 lít/100km
  • Ngoại thị: 6.78 lít/100km
  • Hỗn hợp: 8.81 lít/100km

Giá bán

  • Phiên bản GLX 4AT 1 tone màu: 789.000.000 VNĐ
  • Phiên bản GLX 4AT 1 tone màu: 799.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật nổi bật của Suzuki Jimny

  • Khả năng off-road vượt trội với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, khung gầm rời và góc thoát hiểm lớn.
  • Thiết kế nhỏ gọn, vuông vức, mang đậm phong cách retro.
  • Nội thất tiện nghi với đầy đủ các tính năng cần thiết.
  • Động cơ 1.5L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Mức giá hợp lý so với những chiếc SUV khác trên thị trường.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.